Inox là gì?
Inox là thuật ngữ được sử dụng để chỉ thép không gỉ (hay thép không gỉ). Từ “inox” xuất phát từ tiếng Pháp “inoxydable”, có nghĩa là “không bị oxy hóa”. Inox là một loại thép chứa một lượng đáng kể các hợp chất hợp kim, như Crom và Niken, giúp nó chống lại quá trình oxy hóa. Đặc tính chính của inox là khả năng chống gỉ và ăn mòn, do đó, nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như chế tạo máy móc, xây dựng, y tế, thực phẩm và nhiều ứng dụng khác.
Ứng dụng của Inox
Inox (thép không gỉ) được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất chống gỉ và ăn mòn của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của inox:
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Inox được sử dụng rộng rãi trong sản xuất và chế biến thực phẩm do tính chất không tạo hoá chất độc hại và khả năng chống ăn mòn. Ví dụ, nồi nấu, bồn chứa, ống dẫn, bàn làm việc và thiết bị khác trong ngành thực phẩm thường được làm từ inox.
- Ngành y tế: Inox là vật liệu an toàn và không gây dị ứng, nên được sử dụng trong các thiết bị y tế như dụng cụ phẫu thuật, bàn giường, máy móc y tế và các bộ phận của thiết bị y tế.
- Xây dựng và kiến trúc: Inox được sử dụng trong xây dựng và kiến trúc do tính chất không gỉ và bền vững. Nó được sử dụng cho các thành phần như cửa, cầu thang, lan can, đường ống, mái che, đèn và nhiều ứng dụng khác trong các công trình dân dụng và công nghiệp.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Inox được sử dụng trong các quy trình sản xuất hóa chất, bởi vì nó có khả năng chịu được sự ăn mòn từ các chất hóa học mạnh.
- Công nghiệp ô tô: Inox được sử dụng trong sản xuất ô tô, đặc biệt là trong hệ thống xả và các bộ phận khác yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
- Công nghiệp hàng hải: Inox được sử dụng trong công nghiệp hàng hải để chịu được môi trường mặn, chống ăn mòn và tạo ra các bộ phận như dây chằng, bộ phận tàu thủy và các hệ thống cung cấp nước.
Đây chỉ là một số ví dụ về ứng dụng của inox, và nó cũng có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Có bao nhiêu loại Inox?
Có nhiều loại inox khác nhau được phân loại dựa trên thành phần hợp kim và các thuộc tính cụ thể. Một trong những phân loại phổ biến là dựa trên hàm lượng Crom và Niken trong hợp kim. Dưới đây là một số loại inox phổ biến:
- Inox 304 (hoặc AISI 304): Đây là loại inox thông dụng nhất và thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng. Nó chứa khoảng 18-20% Crom và 8-10% Niken, điều này đem lại khả năng chống gỉ tốt và dễ gia công.
- Inox 316 (hoặc AISI 316): Được coi là loại inox chống ăn mòn tốt nhất. Nó có thành phần hợp kim gần như tương tự như inox 304, nhưng có thêm 2-3% Molypdenum, giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường chứa muối và hóa chất.
- Inox 430 (hoặc AISI 430): Loại inox chứa khoảng 16-18% Crom và ít hoặc không có Niken. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu tính chất chống ăn mòn cao, như trong sản xuất đồ gia dụng.
- Inox 201 (hoặc AISI 201): Loại inox với hàm lượng Crom và Niken thấp hơn so với inox 304. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng trang trí, nội thất và gia công sắt thép.
Ngoài ra, còn có nhiều loại inox khác như inox 309, 310, 316L, 904L, và nhiều loại hợp kim khác. Mỗi loại inox có đặc điểm và ứng dụng riêng, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng và môi trường sử dụng.